Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xí muội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
si
˧˥
muə̰ʔj
˨˩
sḭ
˩˧
muə̰j
˨˨
si
˧˥
muəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
si
˩˩
muəj
˨˨
si
˩˩
muə̰j
˨˨
sḭ
˩˧
muə̰j
˨˨
Danh từ
sửa
xí muội
Món
mận
muối
sấy
khô
của
Trung Quốc
.
Cà na
xí muội
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
酸梅