Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xâm hại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
侵害
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səm
˧˧
ha̰ːʔj
˨˩
səm
˧˥
ha̰ːj
˨˨
səm
˧˧
haːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səm
˧˥
haːj
˨˨
səm
˧˥
ha̰ːj
˨˨
səm
˧˥˧
ha̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
xâm
hại
Xâm phạm
đến khiến cho bị
tổn hại
.
Rừng ngập mặn bị
xâm hại
.
Bị
xâm hại
đến thân thể.
Tham khảo
sửa
Xâm hại,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam