wretch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈrɛtʃ] |
Danh từ
sửawretch /ˈrɛtʃ/
- Người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh.
- Kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn.
- (Thông tục) Thằng bé, con bé.
- poor little wretch! — tội nghiệp thằng bé!
Tham khảo
sửa- "wretch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)