Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɜːθ.fəl/

Tính từ sửa

worthful /ˈwɜːθ.fəl/

  1. (Từ hiếm) Xứng đáng; được tôn tọng.
  2. Quí; quí giá.

Tham khảo sửa