Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
worthful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɜːθ.fəl/
Tính từ
sửa
worthful
/ˈwɜːθ.fəl/
(
Từ hiếm
)
Xứng đáng
; được
tôn
tọng
.
Quí
;
quí
giá
.
Tham khảo
sửa
"
worthful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)