worship the porcelain god
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaworship the porcelain god
Đồng nghĩa
sửa- bow down before the porcelain god
- drive the porcelain bus
- pray to the porcelain god
- worship the porcelain goddess
worship the porcelain god
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |