Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɜːm.ˈkæst/

Danh từ sửa

worm-cast /ˈwɜːm.ˈkæst/

  1. Đống đất nhỏ hình ống do giun đùn lên mặt đất.

Tham khảo sửa