Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
worldly-minded
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌwɜːld.li.ˈmɑɪn.dəd/
Tính từ
sửa
worldly-minded
/ˌwɜːld.li.ˈmɑɪn.dəd/
Thích
những
cái
trần tục
,
thích
vật chất
((cũng)
worldly
).
Tham khảo
sửa
"
worldly-minded
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)