wording
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɜː.diɳ/
Động từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of tại dòng 1252: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value)..
Danh từ
sửawording
- Sự viết ra, cách viết; cách diễn tả.
- a different wording might make the meaning clearer — viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn
- Lời, từ.
Tham khảo
sửa- "wording", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)