Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
womanish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwʊ.mə.nɪʃ/
Tính từ
sửa
womanish
/ˈwʊ.mə.nɪʃ/
Như
đàn bà
, như
con gái
,
yếu ớt
,
rụt rè
.
Hợp
với
nữ
.
womanish
clothes
— quần áo hợp với nữ
Tham khảo
sửa
"
womanish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)