Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwʊ.mə.nɪʃ/

Tính từ

sửa

womanish /ˈwʊ.mə.nɪʃ/

  1. Như đàn bà, như con gái, yếu ớt, rụt rè.
  2. Hợp với nữ.
    womanish clothes — quần áo hợp với nữ

Tham khảo

sửa