witch-hazel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪtʃ.ˈheɪ.zəl/
Danh từ
sửawitch-hazel /ˈwɪtʃ.ˈheɪ.zəl/
- (Thực) Cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng).
- Chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da).
Tham khảo
sửa- "witch-hazel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)