Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wishful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪʃ.fəl/
Tính từ
sửa
wishful
/ˈwɪʃ.fəl/
Thèm muốn
ao
ước; ước
mong
,
mong muốn
.
wishful
look
— con mắt thèm muốn
Thành ngữ
sửa
that's a piece of wishful thinking
: (
Thông tục
) Đó chỉ là
lấy
ước m làm
sự thật
.
Tham khảo
sửa
"
wishful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)