Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wisewoman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑɪz.ˌwʊ.mən/
Danh từ
sửa
wisewoman
/ˈwɑɪz.ˌwʊ.mən/
Mụ
phù thủy
;
bà cốt
.
Bà
lang
;
bà
đỡ;
bà mụ
.
Tham khảo
sửa
"
wisewoman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)