Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑɪn.ˌɡlæs/

Danh từ

sửa

wineglass /ˈwɑɪn.ˌɡlæs/

  1. Cốc uống rượu.
  2. (Y học) Cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful).

Tham khảo

sửa