Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wineglass
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑɪn.ˌɡlæs/
Danh từ
sửa
wineglass
/ˈwɑɪn.ˌɡlæs/
Cốc
uống
rượu
.
(
Y học
)
Cốc
(đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng)
wineglassful
).
Tham khảo
sửa
"
wineglass
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)