Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
windfall
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪnd.ˌfɔl/
Danh từ
sửa
windfall
(
số nhiều
windfalls
)
/ˈwɪnd.ˌfɔl/
Quả
rụng
.
(
Nghĩa bóng
) Của
trời
cho;
điều
may mắn
bất ngờ
.
Tham khảo
sửa
"
windfall
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)