Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
winder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑɪn.dɜː/
Danh từ
sửa
winder
/ˈwɑɪn.dɜː/
Người
cuốn
chỉ (sợi);
máy
cuốn
chỉ (sợi).
Cây
quấn
.
Nút
lên dây
(đồng hồ).
Tham khảo
sửa
"
winder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)