Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪ.lɪŋ.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

willingness /ˈwɪ.lɪŋ.nəs/

  1. Sự bằng lòng, sự vui lòng.
  2. Sự sẵn sàng, sự sốt sắng.
  3. Sự tự nguyện.
  4. Thiện ý.

Tham khảo sửa