Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wholesomeness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhoʊl.səm.nəs/
Danh từ
sửa
wholesomeness
/ˈhoʊl.səm.nəs/
Tính chất
lành
.
Sự
khoẻ
mạnh
, sự
tráng kiện
.
(
Nghĩa bóng
)
Tính chất
bổ
ích,
tính chất
lành mạnh
.
Tham khảo
sửa
"
wholesomeness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)