Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whiteness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɑɪt.nəs/
Hoa Kỳ
[ˈʍɑɪt.nəs]
Danh từ
sửa
whiteness
/ˈʍɑɪt.nəs/
Sắc
trắng
,
màu
bạc
.
Sắc
tái
nhợt
(mặt... ).
(
Nghĩa bóng
) Sự
ngây
th
, sự
trong trắng
.
Tham khảo
sửa
"
whiteness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)