white-spirit
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | white-spirit | white-spiriten |
Số nhiều | white-spiriter | white-spiritene |
white-spirit gđ
- (Hóa) Chất hóa học dùng để pha vào sơn và chùi sơn.
- Malingsflekken på skjorten kan vi fjerne med white-spirit.
Tham khảo
sửa- "white-spirit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)