Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɑɪt.ˈkɑː.lɜː/

Tính từ sửa

white-collar /ˈʍɑɪt.ˈkɑː.lɜː/

  1. (Nói về công việc, người lao động...) Không làm bằng chân tay; lao động trí óc.
    white-collar worker — nhân viên văn phòng

Tham khảo sửa