Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɪt/
Danh từ
sửa
whit
/ˈʍɪt/
Not
a
whit
;
no
whit
chẳng
tí
nào,
tuyệt đối
không.
there's not a
whit
of truth in the statement
— trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào
Tham khảo
sửa
"
whit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)