Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

whit /ˈʍɪt/

  1. Not a whit; no whit chẳng nào, tuyệt đối không.
    there's not a whit of truth in the statement — trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào

Tham khảo sửa