whirligig
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍɜː.lɪ.ˌɡɪɡ/
Danh từ
sửawhirligig /ˈʍɜː.lɪ.ˌɡɪɡ/
- Con cù, con quay.
- Vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi).
- Sự quay cuồng, sự xoay vần.
- the whirligig of time — sự xoay vần của thế sự
- the whirligig of life — sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó
Tham khảo
sửa- "whirligig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)