Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wherein
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʍɛr.ˈɪn/
Hoa Kỳ
[ʍɛr.ˈɪn]
Phó từ
sửa
wherein
/ʍɛr.ˈɪn/
Ở
chỗ
nào, ở điểm nào, về
mặt
nào.
wherein
am I mistaken?
— tôi sai lầm chỗ nào?
Từ
ở trong ấy, ở
ni
ấy.
Tham khảo
sửa
"
wherein
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)