Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍæ.kɜː/

Danh từ

sửa

whacker /ˈʍæ.kɜː/

  1. (Từ lóng) Người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường.
  2. Điều quái gở, chuyện quái gở.

Tham khảo

sửa