werken
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
werken | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | werk | wij(we)/... | werken |
jij(je)/u | werkt werk jij (je) | ||
hij/zij/... | werkt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | werkte | wij(we)/... | werkten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gewerkt | werkend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
werk | ik/jij/... | werke | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | werkt | gij(ge) | werkte |
Động từ
sửawerken (quá khứ werkte, động tính từ quá khứ gewerkt)
- làm việc
- Ik moet veel werken voor school.
- Tôi cần làm việc nhiều vì trường.
- Ik moet veel werken voor school.
- có việc làm
- Ze werkt in dat bedrijf.
- Cô ấy làm việc ở công ty đó.
- Ze werkt in dat bedrijf.
- (nói về máy) chạy, không hỏng
- Die machine werkt niet meer.
- Máy đó đang bị hỏng.
- Die machine werkt niet meer.
- có tác dụng
- Die methode zal niet werken.
- Phương pháp đó sẽ không có tác dụng.
- Die methode zal niet werken.
Từ dẫn xuất
sửaDanh từ
sửawerken
- Dạng số nhiều của werk