Tiếng Hà Lan sửa

Dạng bình thường
Số ít weg
Số nhiều wegen
Dạng giảm nhẹ
Số ít weggetje, wegje
Số nhiều weggetjes, wegjes

Danh từ sửa

weg  (số nhiều wegen, giảm nhẹ weggetje gt hoặc wegje gt)

  1. con đường
  2. đường đi
  3. cách làm

Đồng nghĩa sửa

straat

Từ dẫn xuất sửa

wegenwacht, onderweg, overweg

Tính từ sửa

weg (không so sánh được)

  1. vắng, không có mặt

Từ dẫn xuất sửa

weggaan, weglopen, wegrijden, wegdoen

Phó từ sửa

weg

  1. hướng xa hơn
    Ze lopen van me weg.
    Họ tránh tôi ra.