wegen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
wegen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | weeg | wij(we)/... | wegen |
jij(je)/u | weegt weeg jij(je) | ||
hij/zij/... | weegt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | woog | wij(we)/... | wogen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gewogen | wegend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
weeg | ik/jij/... | wege | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | weegt | gij(ge) | woogt |
wegen (quá khứ woog, động tính từ quá khứ gewogen)
Danh từ
sửawegen
- Dạng số nhiều của weg