Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwi.piɳ.ˈɡæs/

Danh từ

sửa

weeping-gas /ˈwi.piɳ.ˈɡæs/

  1. Hơi cay; hơi làm chảy nước mắt.

Tham khảo

sửa