Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌspɑʊt/

Danh từ sửa

waterspout /ˈwɔ.tɜː.ˌspɑʊt/

  1. Ống máng, máng xối.
  2. Vòi rồng; cây nước.

Tham khảo sửa