Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

waterside /ˈwɔ.tɜː.ˌsɑɪd/

  1. Bờ biển, bờ sông, bờ hồ.

Tham khảo

sửa