Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌʃɛd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

watershed /ˈwɔ.tɜː.ˌʃɛd/

  1. Đường phân nước.
  2. Lưu vực sông.
  3. Dốcnước chảy.

Tham khảo sửa