Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

waterboy

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Đứa (bé) chở nước.
  2. (Tiếng lóng) Đứa xu nịnh; kẻ bợ đỡ.

Tham khảo

sửa