Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
water-glass
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔ.tɜː.ˈɡlæs/
Danh từ
sửa
water-glass
/ˈwɔ.tɜː.ˈɡlæs/
Ống
nhìn
vật
chìm
.
(
Hoá học
)
Dung dịch
natri
silicat
(dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu... ).
Tham khảo
sửa
"
water-glass
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)