Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.ʃiɳ.ˈəp/

Danh từ

sửa

washing-up /ˈwɔ.ʃiɳ.ˈəp/

  1. Việc rửa bát (sau bữa cơm) ((cũng) wash-up).

Tham khảo

sửa