Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔʃ.ˈəp/

Danh từ

sửa

wash-up /ˈwɔʃ.ˈəp/

  1. (Như) Washing-up.
  2. Vật giạt vào bờ.

Tham khảo

sửa