Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
warm-blooded
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔrm.ˈblə.dəd/
Tính từ
sửa
warm-blooded
/ˈwɔrm.ˈblə.dəd/
(
Động vật học
) Có
máu nóng
.
Hay
giận
,
nóng nảy
(người).
Nhiệt tình
,
sôi nổi
.
Đa cảm
(người).
Tham khảo
sửa
"
warm-blooded
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)