Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛr.i.nəs/

Danh từ

sửa

wariness /ˈwɛr.i.nəs/

  1. Sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác.

Tham khảo

sửa