Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌhɑʊs.mən/

Danh từ

sửa

warehouseman /.ˌhɑʊs.mən/

  1. Người nhận hàng gửi kho; người giữ kho.

Tham khảo

sửa