Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.ˈwɪr.i/

Tính từ

sửa

war-weary /ˈwɔr.ˈwɪr.i/

  1. Bị kiệt quệchiến tranh; mệt mỏichiến tranh; chán chiến tranh.

Tham khảo

sửa