Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
war-horse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔr.ˈhɔrs/
Danh từ
sửa
war-horse
/ˈwɔr.ˈhɔrs/
Ngựa
chiến
.
Người
nhớ
dai
(những chuyện tình xưa... ).
Tham khảo
sửa
"
war-horse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)