Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
walker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Thán từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
walker
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔ.kɜː/
Danh từ
sửa
walker
/ˈwɔ.kɜː/
Người
đi bộ.
Người
dạo chơi
.
(
Thể dục, thể thao
)
Vận động viên
đi bộ.
(
Động vật học
)
Chim
chạy
.
Thán từ
sửa
walker
/ˈwɔ.kɜː/
(
Walker
) (từ lóng)
nói láo
!,
bịa
!
Tham khảo
sửa
"
walker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)