Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

waiter /ˈweɪ.tɜː/

  1. Người hầu bàn.
  2. Khay, mâm.
  3. Người đợi, người chờ; người trông đợi.

Tham khảo

sửa