waist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈweɪst/
Danh từ
sửawaist /ˈweɪst/
- Chỗ thắt lưng.
- up (down) to the waist — đến thắt lưng
- waist measurement — vòng thắt lưng
- to grip round the waist — ôm ngang lưng (đánh vật)
- Chỗ eo, chỗ thắt lại.
- the waist of a violin — chỗ thắt lại của chiếc viôlông
- Vạt trên (của áo); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ).
Tham khảo
sửa- "waist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)