waarschijnlijk
Tiếng Hà Lan
sửaTính từ
sửawaarschijnlijk (so sánh hơn waarschijnlijker, so sánh nhất waarschijnlijkst)
- có khả năng, có thể
- Dit is de waarschijnlijke oorzaak van de botsing.
- Đây chắc chắn là nguyên nhân của sự va chạm.
- Dit is de waarschijnlijke oorzaak van de botsing.
Phó từ
sửawaarschijnlijk