Tiếng Hà Lan sửa

Tính từ sửa

waarschijnlijk (so sánh hơn waarschijnlijker, so sánh nhất waarschijnlijkst)

  1. khả năng, có thể
    Dit is de waarschijnlijke oorzaak van de botsing.
    Đây chắc chắn là nguyên nhân của sự va chạm.

Phó từ sửa

waarschijnlijk

  1. chắc chắn, có lẽ