vulnéraire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vyl.ne.ʁɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vulnéraire /vyl.ne.ʁɛʁ/ |
vulnéraire /vyl.ne.ʁɛʁ/ |
Giống cái | vulnéraire /vyl.ne.ʁɛʁ/ |
vulnéraire /vyl.ne.ʁɛʁ/ |
vulnéraire /vyl.ne.ʁɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vulnéraire /vyl.ne.ʁɛʁ/ |
vulnéraires /vyl.ne.ʁɛʁ/ |
vulnéraire gđ /vyl.ne.ʁɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vulnéraire /vyl.ne.ʁɛʁ/ |
vulnéraires /vyl.ne.ʁɛʁ/ |
vulnéraire gc /vyl.ne.ʁɛʁ/
Tham khảo
sửa- "vulnéraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)