Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvəl.ɡə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

sửa

vulgarism /ˈvəl.ɡə.ˌrɪ.zəm/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ ngữ tục.
  2. Tính chất thô tục.
  3. Hành vi thô tục; cách đối xử thô tục.

Tham khảo

sửa