Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vu hồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vu
˧˧
ho̤j
˨˩
ju
˧˥
hoj
˧˧
ju
˧˧
hoj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vu
˧˥
hoj
˧˧
vu
˧˥˧
hoj
˧˧
Động từ
sửa
vu hồi
Vòng
qua, đi vòng qua.
Đường
vu hồi
.
Tác chiến được
thực hiện
bằng cách
cơ động
lực lượng
vào bên
sườn
hoặc sau lưng
đối phương
.
Đánh
vu hồi
.