Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vrillé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vʁi.je/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vrillé
/vʁi.je/
vrillés
/vʁi.je/
Giống cái
vrillé
/vʁi.je/
vrillés
/vʁi.je/
vrillé
/vʁi.je/
(
Thực vật học
)
Có
tua
cuốn
.
Xoắn
lại
.
Fil de pêche
vrillé
— dây câu xoắn lại
Tham khảo
sửa
"
vrillé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)