vrikke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vrikke |
Hiện tại chỉ ngôi | vrikker |
Quá khứ | vrikka, vrikket |
Động tính từ quá khứ | vrikka, vrikket |
Động tính từ hiện tại | — |
vrikke
- Vặn đi, vặn lại.
- Han vrikket og vred for å få løs spikeren.
- Danserinnen vrikket med hoftene.
- (Y) Trật, trặc, trẹo.
- å vrikke foten
Tham khảo
sửa- "vrikke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)