vredig
Tiếng Hà Lan
sửaCấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
vredig | vredige | vredigs | |
So sánh hơn | vrediger | vredigere | vredigers |
So sánh nhất | vredigst | vredigste | — |
Tính từ
sửavredig (so sánh hơn vredige, so sánh nhất vrediger)
- thái bình, yên ổn: không có chiến tránh hoặc chuyện khó chịu